Phiên âm : yí qíng yǎng xìng.
Hán Việt : di tình dưỡng tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怡悅、陶養性情。例閱覽文學作品, 蒔花養鳥, 在在都可以怡情養性。怡悅、陶養性情。如:「閱覽文學作品, 蒔花養鳥, 在在都可以怡情養性。」也作「怡情理性」、「怡情悅性」。