VN520


              

怡情養性

Phiên âm : yí qíng yǎng xìng.

Hán Việt : di tình dưỡng tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怡悅、陶養性情。例閱覽文學作品, 蒔花養鳥, 在在都可以怡情養性。
怡悅、陶養性情。如:「閱覽文學作品, 蒔花養鳥, 在在都可以怡情養性。」也作「怡情理性」、「怡情悅性」。


Xem tất cả...