Phiên âm : yí yán yuè sè.
Hán Việt : di nhan duyệt sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容顏和悅, 心情愉快。《西遊記》第三○回:「軟欵溫柔, 怡顏悅色, 撮哄著他進去了。」