VN520


              

怡顏悅色

Phiên âm : yí yán yuè sè.

Hán Việt : di nhan duyệt sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容顏和悅, 心情愉快。《西遊記》第三○回:「軟欵溫柔, 怡顏悅色, 撮哄著他進去了。」


Xem tất cả...