VN520


              

怡然自樂

Phiên âm : yí rán zì lè.

Hán Việt : di nhiên tự nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欣悅自得的樣子。晉.陶淵明〈桃花源記〉:「黃髮垂髫, 並怡然自樂。」宋.洪邁《夷堅丙志.卷二.趙縮手》:「或終日不飲食, 亦怡然自樂。」也作「怡然自得」。


Xem tất cả...