Phiên âm : yí shēng.
Hán Việt : di thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔和的語聲。《禮記.內則》:「及所, 下氣怡聲, 問衣燠寒。」唐.元稹《鶯鶯傳》:「崔已陰知將訣矣, 恭貌怡聲, 徐謂張曰:『始亂之, ……。』」