VN520


              

怡聲下氣

Phiên âm : yí shēng xià qì.

Hán Việt : di thanh hạ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔和其聲音, 低抑其氣息, 以取悅他人。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「未知養親者, 欲其觀古人之先意承顏, 怡聲下氣, 不憚劬勞, 以致甘腝。」


Xem tất cả...