Phiên âm : yí shēng xià qì.
Hán Việt : di thanh hạ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔和其聲音, 低抑其氣息, 以取悅他人。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「未知養親者, 欲其觀古人之先意承顏, 怡聲下氣, 不憚劬勞, 以致甘腝。」