Phiên âm : yí qíng yuè xìng.
Hán Việt : di tình duyệt tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怡悅、陶養性情。《紅樓夢》第一七、一八回:「如今上了年紀, 且案牘勞煩, 於這怡情悅性文章上更生疏了。」也作「怡情理性」、「怡情養性」。