Phiên âm : yí rán zì yú.
Hán Việt : di nhiên tự ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣悅自得的樣子。元.湯式〈一枝花.攬將天上雲套.尾聲〉:「怡然自娛, 恬然自足, 再不從龍化甘雨。」也作「怡然自得」。