VN520


              

怡然自娛

Phiên âm : yí rán zì yú.

Hán Việt : di nhiên tự ngu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欣悅自得的樣子。元.湯式〈一枝花.攬將天上雲套.尾聲〉:「怡然自娛, 恬然自足, 再不從龍化甘雨。」也作「怡然自得」。


Xem tất cả...