Phiên âm : huī yán.
Hán Việt : huy ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美善的言語。《書經.立政》:「嗚呼, 予旦已受人之徽言, 咸告孺子王矣。」也作「徽音」。