VN520


              

徽幟

Phiên âm : huī zhì.

Hán Việt : huy xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旗幟。例每逢改朝換代, 新的君王便會改換徽幟, 並昭告天下。
旗幟。如:「每逢改朝換代, 新的君王便會改換徽幟, 並昭告天下。」


Xem tất cả...