Phiên âm : huī jì.
Hán Việt : huy kí.
Thuần Việt : kí hiệu; tín hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kí hiệu; tín hiệu标志fēijī shàng de hūijì.kí hiệu trên máy bay