Phiên âm : huī mò.
Hán Việt : huy mặc .
Thuần Việt : mực Huy Châu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mực Huy Châu (mực tàu sản xuất ở Huy Châu.). 徽州出產的墨.