Phiên âm : huī zhāng.
Hán Việt : huy chương .
Thuần Việt : huy chương; huy hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huy chương; huy hiệu. 佩帶在身上用來表示身份、職業等的標志, 多用金屬制成.