VN520


              

徽烈

Phiên âm : huī liè.

Hán Việt : huy liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宏大、偉大的功業。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「重以公旦多材, 振其徽烈, 制詩緝頌, 斧藻群言。」


Xem tất cả...