VN520


              

徽纆

Phiên âm : huī mò.

Hán Việt : huy mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捆綁犯人的繩索。唐.駱賓王〈在獄詠蟬詩.序〉:「僕失路艱虞, 遭時徽纆。」


Xem tất cả...