Phiên âm : huī mò.
Hán Việt : huy mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捆綁犯人的繩索。唐.駱賓王〈在獄詠蟬詩.序〉:「僕失路艱虞, 遭時徽纆。」