VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徽記
Phiên âm :
huī jì.
Hán Việt :
huy kí .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
飛機上的徽記.
徽絃 (huī xián) : huy huyền
徽帜 (huī zhì) : biểu ngữ
徽烈 (huī liè) : huy liệt
徽剧 (huī jù) : Huy Kịch
徽纆 (huī mò) : huy mặc
徽章 (huī zhāng) : huy chương; huy hiệu
徽号 (huī hào) : huy hiệu; danh hiệu
徽幟 (huī zhì) : huy xí
徽調 (huī diào) : An Huy điệu; làn điệu kịch An Huy
徽墨 (huī mò) : mực Huy Châu
徽音 (huī yīn) : huy âm
徽索 (huī suǒ) : huy tác
徽記 (huī jì) : huy kí
徽记 (huī jì) : kí hiệu; tín hiệu
徽劇 (huī jù) : Huy Kịch
徽调 (huī diào) : An Huy điệu; làn điệu kịch An Huy
Xem tất cả...