Phiên âm : huī diào.
Hán Việt : huy điều.
Thuần Việt : An Huy điệu; làn điệu kịch An Huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. An Huy điệu; làn điệu kịch An Huy. 徽劇所用的腔調. 包括吹腔、高撥子、二黃、西皮等. 清代傳到北京, 對京劇腔調的形成有很大的影響.