VN520


              

徽絃

Phiên âm : huī xián.

Hán Việt : huy huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徽是古琴上表示高低音的標識, 絃為琴弦。徽絃指琴。元.王學文〈柳梢青.客裡淒涼〉詞:「愁懷無語相看, 謾寫入徽絃自彈。」


Xem tất cả...