Phiên âm : huī hào.
Hán Việt : huy hào.
Thuần Việt : huy hiệu; danh hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huy hiệu; danh hiệu美好的称号tóngxué sònggěi tā ' shīrén ' de hūihào.các bạn học tặng anh ấy danh hiệu "nhà thơ".