VN520


              

徽号

Phiên âm : huī hào.

Hán Việt : huy hào.

Thuần Việt : huy hiệu; danh hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huy hiệu; danh hiệu
美好的称号
tóngxué sònggěi tā ' shīrén ' de hūihào.
các bạn học tặng anh ấy danh hiệu "nhà thơ".


Xem tất cả...