Phiên âm : dāng jǐn.
Hán Việt : đương khẩn.
Thuần Việt : khẩn cấp; quan trọng; thiết yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩn cấp; quan trọng; thiết yếu要紧