Phiên âm : dāng guān.
Hán Việt : đương quan.
Thuần Việt : làm quan; làm sếp; làm lãnh đạo; làm cán bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm quan; làm sếp; làm lãnh đạo; làm cán bộ做官