VN520


              

当事人

Phiên âm : dāng shì rén.

Hán Việt : đương sự nhân.

Thuần Việt : đương sự; bên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đương sự; bên (trong kiện cáo)
指参加诉讼的一方,如民事诉讼中的原告、被告,刑事诉讼中的自诉人、被告
người có liên quan; người hữu quan
跟事物有直接关系的人


Xem tất cả...