Phiên âm : dāng shì rén.
Hán Việt : đương sự nhân.
Thuần Việt : đương sự; bên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đương sự; bên (trong kiện cáo)指参加诉讼的一方,如民事诉讼中的原告、被告,刑事诉讼中的自诉人、被告người có liên quan; người hữu quan跟事物有直接关系的人