Phiên âm : dāng dài.
Hán Việt : đương đại.
Thuần Việt : đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay当前这个时代dāngdài yīngxiónganh hùng thời nay