Phiên âm : dàng pù.
Hán Việt : đương phô.
Thuần Việt : hiệu cầm đồ; tiệm cầm đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu cầm đồ; tiệm cầm đồ专门收取抵押品而借款给人的店铺借款多少,按抵押品的估价而定到期不赎,抵押品就归当铺所有