Phiên âm : dāng guān.
Hán Việt : đương quan.
Thuần Việt : canh giữ cửa ngõ; gác cổng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh giữ cửa ngõ; gác cổng守卫关口守门人