Phiên âm : dāng xià.
Hán Việt : đương hạ.
Thuần Việt : lập tức; ngay lập tức; tức thì; liền; ngay sau đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập tức; ngay lập tức; tức thì; liền; ngay sau đó就在那个时刻;立刻