Phiên âm : dāng wù zhī jí.
Hán Việt : đương vụ chi cấp.
Thuần Việt : việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện na.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện nay当前急切应办的事