VN520


              

当务之急

Phiên âm : dāng wù zhī jí.

Hán Việt : đương vụ chi cấp.

Thuần Việt : việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện na.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện nay
当前急切应办的事


Xem tất cả...