Phiên âm : dāng quán.
Hán Việt : đương quyền.
Thuần Việt : đương quyền; đang cầm quyền; đang nắm quyền.
đương quyền; đang cầm quyền; đang nắm quyền
掌握权力
zhè jiàn shì shéi dāngquán jiù yóu shéi zuòzhǔ.
việc này ai cầm quyền thì do người đó làm chủ.