Phiên âm : dāng chǎng chū cǎi.
Hán Việt : đương tràng xuất thải.
Thuần Việt : bị vạch mặt tại chỗ; bị lòi mặt ra ánh sáng; lộ tẩ.
bị vạch mặt tại chỗ; bị lòi mặt ra ánh sáng; lộ tẩy tại chỗ; mất mặt tại chỗ
戏剧表演杀伤的时候,用红色水涂抹,装做流血的样子,叫做出彩现在多比喻当场败露秘密或显出丑态