Phiên âm : dāng kōng.
Hán Việt : đương không.
Thuần Việt : trên không; trên trời; giữa trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trên không; trên trời; giữa trời在上空;在天空hàoyuèdāngkōngbầu trời sáng trăng.