Phiên âm : kāi huò.
Hán Việt : khai hoát.
Thuần Việt : rộng rãi; thoải mái; dễ chịu.
rộng rãi; thoải mái; dễ chịu
宽阔;爽朗
wùqì yī sàn, sì wài dōu xiǎndé shífēn kāihuò.
sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi
(思想,胸怀)开阔