VN520


              

开凿

Phiên âm : kāi záo.

Hán Việt : khai tạc.

Thuần Việt : mở; đào bới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở; đào bới (lòng sông, đường hầm)
挖掘(河道, 隧道等)


Xem tất cả...