VN520


              

开绽

Phiên âm : kāi zhàn.

Hán Việt : khai trán.

Thuần Việt : tét chỉ; bung chỉ; sứt chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tét chỉ; bung chỉ; sứt chỉ
(原来缝着的地方)裂开
xié kāizhàn le.
giày bung chỉ rách rồi.


Xem tất cả...