Phiên âm : kāi zhàn.
Hán Việt : khai trán.
Thuần Việt : tét chỉ; bung chỉ; sứt chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tét chỉ; bung chỉ; sứt chỉ(原来缝着的地方)裂开xié kāizhàn le.giày bung chỉ rách rồi.