VN520


              

开张

Phiên âm : kāi zhāng.

Hán Việt : khai trương.

Thuần Việt : khai trương; ra mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai trương; ra mắt
商店等设立后开始营业
zhèjiā yàodiàn míngrì kāizhāng.
tiệm thuốc này ngày mai khai trương.
mở hàng; bán mở hàng
经商的人指每天第 一 次 成交
sự bắt đầu; sự khởi đầu
比喻某种事物开始

mở; không đóng chặt
开放;


Xem tất cả...