Phiên âm : kāi jiǎng.
Hán Việt : khai tưởng.
Thuần Việt : mở giải thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở giải thưởng在有奖活动中,通过一定的形式,确定获奖的等次和人员yǒujiǎng chǔxù dāngzhòng kāijiǎng.mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.