Phiên âm : kāi wèi.
Hán Việt : khai vị.
Thuần Việt : khai vị; kích thích ăn uống; khiến ăn ngon miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai vị; kích thích ăn uống; khiến ăn ngon miệng增进食欲开心