VN520


              

开园

Phiên âm : kāi yuán.

Hán Việt : khai viên.

Thuần Việt : bắt đầu chín; bắt đầu thu hoạch; thu hoạch được; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt đầu chín; bắt đầu thu hoạch; thu hoạch được; trái đã chín
园子里 瓜,果等成 熟开始采摘


Xem tất cả...