Phiên âm : kāi yuán.
Hán Việt : khai viên.
Thuần Việt : bắt đầu chín; bắt đầu thu hoạch; thu hoạch được; t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt đầu chín; bắt đầu thu hoạch; thu hoạch được; trái đã chín园子里 瓜,果等成 熟开始采摘