VN520


              

开心果

Phiên âm : kāi xīn guǒ.

Hán Việt : khai tâm quả.

Thuần Việt : Hạt dẻ cười.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hạt dẻ cười


Xem tất cả...