VN520


              

开支

Phiên âm : kāi zhī.

Hán Việt : khai chi.

Thuần Việt : chi; chi tiền; trả tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi; chi tiền; trả tiền
付出(钱)
bù yìngdāng yòng de qián,jiānjué bù kāizhī.
những món tiền không đáng chi, thì cương quyết không chi.
chi tiêu; tiêu dùng; khoản chi; tiền tiêu; phí tổn
开支的费用
节省开支.
jiéshěngkā


Xem tất cả...