VN520


              

开锣

Phiên âm : kāi luó.

Hán Việt : khai la.

Thuần Việt : bắt đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt đầu (buổi biểu diễn)
戏曲开演
比喻某项活动开始(多用于体育竞赛)


Xem tất cả...