VN520


              

开通

Phiên âm : kāi tōng.

Hán Việt : khai thông.

Thuần Việt : khai thông; đả thông; làm thoáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai thông; đả thông; làm thoáng (tư tưởng, không khí)
使原来闭塞的(如思想, 风气等)不闭塞
kāitōng fēngqì
làm thoáng khí.
bắt đầu sử dụng; đưa vào sử dụng
交通, 通讯等线路开始使用
这条公路已经竣工并开通使用.
zhè tiáo gōnglù yǐj


Xem tất cả...