Phiên âm : kāi huì.
Hán Việt : khai hội.
Thuần Việt : họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị若干人聚在一起议事,联欢,听报告等