Phiên âm : tú shā.
Hán Việt : đồ sát.
Thuần Việt : tàn sát; giết hàng loạt; giết hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn sát; giết hàng loạt; giết hại大批残杀