VN520


              

屠牛朝歌

Phiên âm : tú niú zhāo gē.

Hán Việt : đồ ngưu triêu ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姜子牙未受周文王賞識時, 曾在朝歌以殺牛為生。典出《武備志.兵訣評.尉繚子.武議》。後用來比喻賢德之士尚未被賞識任用。也作「朝歌鼓刀」。


Xem tất cả...