Phiên âm : tú hù.
Hán Việt : đồ hộ.
Thuần Việt : đồ tể; người làm nghề giết mổ súc vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ tể; người làm nghề giết mổ súc vật旧时指以宰杀牲畜为业的人或人家