Phiên âm : tú chéng.
Hán Việt : đồ thành.
Thuần Việt : tàn sát hàng loạt dân trong thành; giết hại dân tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn sát hàng loạt dân trong thành; giết hại dân trong thành. 攻破城池后屠殺城中的居民.