Phiên âm : tú gǒu.
Hán Việt : đồ cẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殺狗。引申為操持卑賤的職業。《史記.卷九五.樊噲傳》:「舞陽侯樊噲者, 沛人也。以屠狗為事, 與高祖俱隱。」唐.張說〈古羽林大將軍王公神道碑奉勅撰〉:「王侯無種狗起於將軍;戰伐有功, 爛羊超於都尉。」