Phiên âm : tú miè.
Hán Việt : đồ diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕盡殺絕。《後漢書.卷五八.虞傅蓋臧列傳.臧洪》:「坐擁兵眾, 觀人屠滅。」《宋書.卷二四.天文志二》:「後趙王殺張、裴, 廢賈后, 以理太子之寃, 因自篡盜, 以至屠滅。」