VN520


              

屠場

Phiên âm : tú chǎng.

Hán Việt : đồ tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大規模宰殺牲畜的場所。例這些豬肉都是從南部的屠場宰殺運送來的。
屠場可以指:*屠場, 屠宰牲畜的地方*屠場(小說), 美國記者、作家厄普頓·辛克萊的小說...閱讀更多
大規模宰殺牲畜的場所。


Xem tất cả...