Phiên âm : tú chǎng.
Hán Việt : đồ tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大規模宰殺牲畜的場所。例這些豬肉都是從南部的屠場宰殺運送來的。屠場可以指:*屠場, 屠宰牲畜的地方*屠場(小說), 美國記者、作家厄普頓·辛克萊的小說...閱讀更多大規模宰殺牲畜的場所。