Phiên âm : chén bǐ.
Hán Việt : thần bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝親筆。宋.鄧椿《畫繼.卷一.聖藝》:「又出祖宗御書及宸筆所摸名畫。」