VN520


              

宸筆

Phiên âm : chén bǐ.

Hán Việt : thần bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝親筆。宋.鄧椿《畫繼.卷一.聖藝》:「又出祖宗御書及宸筆所摸名畫。」


Xem tất cả...