Phiên âm : guān yàng wén zhāng.
Hán Việt : quan dạng văn chương.
Thuần Việt : văn chương kiểu cách; lối văn chương cầu kỳ; văn c.
Đồng nghĩa : 例行公事, .
Trái nghĩa : , .
văn chương kiểu cách; lối văn chương cầu kỳ; văn chương sáo rỗng. 徒具形式, 照例敷衍的虛文濫調.